Từ vựng về kinh tế
Sau đây là 20 từ thường được dùng trong hợp đồng (contract):
1. agreement (danh từ): một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều người, quốc gia…; hợp đồng
2. appendix (danh từ): tài liệu bổ sung vào cuối hợp đồng, cuốn sách…
3. arbitration (danh từ): sự giải quyết tranh chấp bởi một người được lựa chọn bởi cả hai bên
to arbitrate: phân xử
4. article (danh từ): một tuyên bố cụ thể hoặc quy định trong một hợp đồng…; điều khoản.
5. clause (danh từ): điều khoản
6. condition (danh từ): điều kiện
7. force majeure (danh từ): điều bất khả kháng
8. fulfill (động từ): đáp ứng một điều kiện, hoàn thành nhiệm vụ cần thiết; thực hiện
9. herein (trạng từ): ở đây; trong tài liệu này
10. hereinafter (trạng từ): ở dưới đây (trong tài liệu này…)
11. hereto (trạng từ): theo đây, đính theo đây (tài liệu…)
12. heretofore (trạng từ): cho đến nay; trước đây; xưa nay
13. in/on behalf of: nhân danh, thay mặt cho, vì lợi ích (của ai)
14. null and void: không hợp lệ, không có hiệu lực pháp luật, không ràng buộc
15. on the one hand: một mặt – on the other hand: mặt khác
16. party (danh từ): người hoặc những người tạo thành một bên của một thỏa thuận
17. stipulate (động từ): quy định, đặt điều kiện – stipulation (n): điều kiện, sự quy định
18. terms (danh từ): điều khoản
19. warrant (động từ): đưa ra một sự đảm bảo chính thức; đảm bảo
20. whereas (liên từ): trong khi; xét rằng